Có 2 kết quả:
债券 zhài quàn ㄓㄞˋ ㄑㄩㄢˋ • 債券 zhài quàn ㄓㄞˋ ㄑㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bond
(2) debenture
(2) debenture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bond
(2) debenture
(2) debenture
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0